Events Calendar
Giá gia cầm |
Giá (đồng/kg) |
Tăng/Giảm (đồng) |
Gà công nghiệp (lông trắng) |
30.000 - 35.000 |
0 ⇅ |
Gà công nghiệp (lông màu) |
40.000 - 46.000 |
0 ⇅ |
Gà ta (nuôi nhốt) |
58.000 - 70.000 |
0 ⇅ |
Gà ta (thả vườn) |
95.000 - 100.000 |
0 ⇅ |
Gà trống thiến |
200.000 - 250.000 |
0 ⇅ |
Gà mía Sơn Tây |
80.000 - 100.000 |
0 ⇅ |
Gà ri Lạc Thủy |
90.000 - 100.000 |
0 ⇅ |
Gà xương đen |
105.000 - 120.000 |
0 ⇅ |
Gà ri thả vườn |
88.000 - 100.000 |
0 ⇅ |
Gà nòi thả vườn |
65.000 - 70.000 |
0 ⇅ |
Gà đòn (gà chọi thịt) |
100.000 - 110.000 |
0 ⇅ |
Gà Minh Dư |
77.000 - 80.000 |
0 ⇅ |
Gà Đông Tảo |
250.000 - 300.000 |
0 ⇅ |
Gà Hồ |
350.000 - 400.000 |
0 ⇅ |
Gà tre |
65.000 - 70.000 |
0 ⇅ |
Gà Tiên Yên |
120.000 - 150.000 |
0 ⇅ |
Gà đẻ thải loại |
48.000 - 50.000 |
0 ⇅ |
Giá thủy cầm |
Giá (đồng/kg) |
Tăng/Giảm (đồng) |
Vịt bầu cánh trắng |
44.000 - 45.000 |
+1.000 ⇈ |
Vịt bơ nuôi nhốt |
39.000 - 40.000 |
0 ⇅ |
Vịt Anh Đào (Valley Cherry) |
38.000 - 40.000 |
0 ⇅ |
Vịt cổ xanh (vịt suối) |
80.000 - 90.000 |
0 ⇅ |
Vịt siêu thịt |
41.000 - 44.000 |
-1.000 ⇊ |
Vị thả đồng |
48.000 - 50.000 |
0 ⇅ |
Vịt trời (tính theo con) |
80.000 - 90.000 |
0 ⇅ |
Vịt đẻ loại thải (tính theo con) |
40.000 - 50.000 |
-5.000 ⇊ |
Ngan đen (vịt xiêm) |
53.000 - 57.000 |
-3.000 ⇊ |
Ngang trắng (non) |
47.000 - 51.000 |
0 ⇅ |
Ngan trắng (già) |
65.000 - 70.000 |
0 ⇅ |
Dung Phung | Nguồn dữ liệu ➥ |