Events Calendar
Miền Bắc (tỉnh/thành phố) |
Giá (đồng/kg) |
Tăng/Giảm (đồng) |
Bắc Giang |
55.000 |
0 ⇅ |
Yên Bái |
53.000 |
0 ⇅ |
Lào Cai |
54.000 |
0 ⇅ |
Hưng Yên |
56.000 |
0 ⇅ |
Nam Định |
54.000 |
0 ⇅ |
Thái Nguyên |
53.000 |
0 ⇅ |
Phú Thọ |
54.000 |
0 ⇅ |
Thái Bình |
56.000 |
0 ⇅ |
Hà Nam |
53.000 |
0 ⇅ |
Vĩnh Phúc |
54.000 |
0 ⇅ |
Hà Nội |
56.000 |
0 ⇅ |
Ninh Bình |
54.000 |
0 ⇅ |
Tuyên Quang |
55.000 |
0 ⇅ |
Miền Trung & Tây Nguyên (tỉnh/thành phố) |
Giá (đồng/kg) |
Tăng/Giảm (đồng) |
Thanh Hóa |
54.000 |
0 ⇅ |
Nghệ An |
54.000 |
0 ⇅ |
Hà Tĩnh |
54.000 |
0 ⇅ |
Quảng Bình |
52.000 |
0 ⇅ |
Quảng Trị |
57.000 |
0 ⇅ |
Thừa Thiên Huế |
53.000 |
0 ⇅ |
Quảng Nam |
55.000 |
0 ⇅ |
Quảng Ngãi |
55.000 |
0 ⇅ |
Bình Định |
55.000 |
0 ⇅ |
Khánh Hòa |
56.000 |
0 ⇅ |
Lầm Đồng |
56.000 |
0 ⇅ |
Đắk Lắk |
54.000 |
0 ⇅ |
Ninh Thuận |
54.000 |
0 ⇅ |
Bình Thuận |
56.000 |
0 ⇅ |
Miền Nam (tỉnh/thành phố) |
Giá (đồng/kg) |
Tăng/Giảm (đồng) |
Bình Phước |
56.000 |
0 ⇅ |
Đồng Nai |
56.000 |
0 ⇅ |
TP Hồ Chí Minh |
56.000 |
0 ⇅ |
Bình Dương |
56.000 |
0 ⇅ |
Tây Ninh |
55.000 |
0 ⇅ |
Vũng Tàu |
56.000 |
0 ⇅ |
Long An |
53.000 |
0 ⇅ |
Đồng Tháp |
56.000 |
0 ⇅ |
An Giang |
58.000 |
0 ⇅ |
Vĩnh Long |
56.000 |
0 ⇅ |
Cần Thơ |
56.000 |
0 ⇅ |
Kiên Giang |
54.000 |
0 ⇅ |
Hậu Giang |
56.000 |
0 ⇅ |
Cà Mau |
55.000 |
0 ⇅ |
Tiền Giang |
56.000 |
0 ⇅ |
Bạc Liêu |
56.000 |
0 ⇅ |
Trà Vinh |
56.000 |
0 ⇅ |
Bến Tre |
56.000 |
0 ⇅ |
Sóc Trăng |
55.000 |
0 ⇅ |
Dung Phung | Nguồn dữ liệu ➥ |