Events Calendar
Mặt hàng thủy sản/hải sản |
Giá (đồng/kg) |
Tỉnh/Thành phố |
Cá tra thịt trắng |
40.000 - 45.000 |
0 ⇅ |
Cá tra mỡ vàng |
15.000 - 18.000 |
0 ⇅ |
Cá basa |
40.000 - 50.000 |
0 ⇅ |
Cá lăng đen |
85.000 - 90.000 |
0 ⇅ |
Cá tầm |
180.000 - 190.000 |
0 ⇅ |
Cá mú hoa |
220.000 - 230.000 |
0 ⇅ |
Cá trắm cỏ |
51.000 - 52.000 |
0 ⇅ |
Cá trắm đen |
50.000 - 60.000 |
0 ⇅ |
Cá chép |
30.000 - 33.000 |
0 ⇅ |
Cá chép giòn |
130.000 - 140.000 |
0 ⇅ |
Cá mè hoa |
9.000 - 10.000 |
0 ⇅ |
Cá trê lai |
15.000 - 16.000 |
0 ⇅ |
Cá trê vàng |
40.000 - 45.000 |
0 ⇅ |
Cá quả (cá lóc) |
48.000 - 50.000 |
0 ⇅ |
Cá diêu hồng |
45.000 - 50.000 |
0 ⇅ |
Cá rô phi |
32.000 - 35.000 |
0 ⇅ |
Cá rô đầu vuông |
27.000 - 27.500 |
0 ⇅ |
Cá rô đồng |
40.000 - 50.000 |
0 ⇅ |
Cá he |
50.000 - 51.000 |
0 ⇅ |
Cá chim trắng |
150.000 - 290.000 |
0 ⇅ |
Cá trôi trắng |
25.000 - 30.000 |
0 ⇅ |
Cá kèo |
100.000 - 105.000 |
0 ⇅ |
Cá thát lát |
50.000 - 51.000 |
0 ⇅ |
Cá nàng hai |
53.000 - 54.000 |
0 ⇅ |
Cá nheo (leo) |
80.000 - 140.000 |
0 ⇅ |
Cá trích |
42.000 - 45.000 |
0 ⇅ |
Cá chình đen |
390.000 - 400.000 |
0 ⇅ |
Cá chình hoa |
550.000 - 580.000 |
0 ⇅ |
Cá đục |
150.000 - 170.000 |
0 ⇅ |
Ốc bươu đen |
35.000 - 36.000 |
0 ⇅ |
Lươn nuôi |
160.000 - 200.000 |
0 ⇅ |
Ba ba nuôi |
300.000 - 700.000 |
0 ⇅ |
Ếch nuôi |
55.000 - 60.000 |
0 ⇅ |
Ốc hương |
310.000 - 319.000 |
0 ⇅ |
Ốc móng tay |
45.000 - 50.000 |
0 ⇅ |
Ốc điếu |
19.000 - 20.000 |
0 ⇅ |
Sò lông |
48.000 - 49.000 |
0 ⇅ |
Ngao hoa |
110.000 - 119.000 |
0 ⇅ |
Ngao thưng |
95.000 - 100.000 |
0 ⇅ |
Hàu sữa Vân Đồn |
165.000 - 170.000 |
0 ⇅ |
Cua thịt |
340.000 - 350.000 |
0 ⇅ |
Cua gạch |
390.000 - 399.000 |
0 ⇅ |
Cua đồng |
30.000 - 60.000 |
0 ⇅ |
Ghẹ biển loại 1 |
600.000 - 650.000 |
0 ⇅ |
Ghẹ lang đỏ |
240.000 - 249.000 |
0 ⇅ |
Tôm càng xanh |
230.000 - 240.000 |
0 ⇅ |
Tôm sú |
190.000 - 300.000 |
0 ⇅ |
Tôm thẻ |
96.000 - 124.000 |
0 ⇅ |
Tôm đất |
150.000 - 160.000 |
0 ⇅ |
Tôm càng sông |
420.000 - 550.000 |
0 ⇅ |
Tôm càng trứng |
200.000 - 220.000 |
0 ⇅ |
Tôm vằn biển |
200.000 - 210.000 |
0 ⇅ |
Tôm lớt |
220.000 - 229.000 |
0 ⇅ |
Tôm hùm |
480.000 - 489.000 |
0 ⇅ |
Bề bề thịt |
170.000 - 180.000 |
0 ⇅ |
Bề bề trứng |
220.000 - 229.000 |
0 ⇅ |
Bạch tuộc |
250.000 - 260.000 |
0 ⇅ |
Mực tươi |
200.000 - 280.000 |
0 ⇅ |
Mực ống |
290.000 - 299.000 |
0 ⇅ |
Mực trứng |
230.000 - 240.000 |
0 ⇅ |
Mực sim trứng |
169.000 - 179.000 |
0 ⇅ |
Mực tép tươi |
65.000 - 70.000 |
0 ⇅ |
Mực 1 nắng |
300.000 - 800.000 |
0 ⇅ |
Dung Phung | Nguồn dữ liệu ➥ |