Cập nhật tự động lúc 08h30
Bảng giá các loại cà phê, ca cao được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Cà phê | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Đắk Lắk | 60.300 đ/kg | +400 |
Lâm Đồng | 59.400 đ/kg | +1.300 |
Gia Lai | 60.000 đ/kg | +400 |
Đắk Nông | 60.100 đ/kg | +400 |
Ca cao | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Hạt tươi | 4.500 đ/kg | 0 |
Hạt khô xô | 64.000 đ/kg | 0 |
Lên men loại 1 | 71.000 đ/kg | 0 |
Lên men loại 2 | 85.000 đ/kg | 0 |
Lên men loại 3 | 94.000 đ/kg | 0 |
Bột nguyên chất | 180.000 đ/kg | 0 |