Bản tin cập nhật tự động lúc: 08h00
Bảng giá cà phê trong nước và thế giới được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ tại đây.
Khu vực | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk ➥ review |
125.700 đồng/kg |
+1.600 đồng/kg |
Lâm Đồng ➥ review |
125.100 đồng/kg |
+1.600 đồng/kg |
Gia Lai ➥ review |
125.700 đồng/kg |
+1.600 đồng/kg |
Đắk Nông ➥ review |
125.600 đồng/kg |
+1.000 đồng/kg |
Kon Tum ➥ review |
125.600 đồng/kg |
+1.000 đồng/kg |
Robusta London ➥ review |
4.320 USD/tấn) |
+121 USD/tấn |
Arabica New York ➥ review |
232,6 US cent/pound |
+3,65 US cent/pound |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp! |