Bản tin cập nhật tự động lúc: 08h00
Bảng giá cà phê trong nước và thế giới được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Khu vực | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 66.600 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lâm Đồng | 66.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gia Lai | 66.400 (đồng, 1 kg) |
0 |
Đắk Nông | 66.700 (đồng, 1 kg) |
0 |
London ➥ cà phê robusta |
2.857 (USD, 1 tấn) |
0 |
New York ➥ cà phê arabica |
189,3 (US cent, 1 pound) |
0 |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp! |