Bản tin cập nhật tự động lúc: 10h30
Bảng giá tiêu trong nước và thế giới được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Hạt giống lúa | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Lúa lai Syn98 ➥ Syngenta |
100.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Syn8 ➥ Syngenta |
130.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Thái Xuyên 111 ➥ ThaiBinh Seed |
152.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Nhị Ưu 838 ➥ ThaiBinh Seed |
88.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai CNR36 ➥ ThaiBinh Seed |
85.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Phúc Lai 168 ➥ ThaiBinh Seed |
85.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai QL301 ➥ ThaiBinh Seed |
85.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Thụy Hương 308 ➥ Vinaseed |
140.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai LY006 ➥ Vinaseed |
145.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai TH3-4 ➥ Vinaseed |
100.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Nhị Ưu 86B ➥ Vinaseed |
130.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai KC06-1 ➥ Vinaseed |
140.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai CNR6206 ➥ Vinaseed |
130.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai HC1 ➥ Vinaseed |
100.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Nam Trân Ưu 8 ➥ Vinaseed |
100.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai ADI73 ➥ ADI |
140.800 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai ADI78 ➥ ADI |
140.800 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Q.ưu 6 ➥ Agrimex |
175.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Long Hương 8117 ➥ LongPing |
150.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai GS55 ➥ Đại Thành |
110.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Nhị Ưu 986 ➥ Trung Quốc |
110.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Phú Ưu 978 ➥ Trung Quốc |
145.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai VT404 ➥ Việt Trang |
146.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai VT868 ➥ Việt Trang |
130.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Nam Dương 99 ➥ Nam Dương |
115.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai 27P53 ➥ Corteva |
145.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai Quốc tế 1 ➥ Việt Long |
140.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa lai HYT124 ➥ FCRI |
140.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần BC15 ➥ ThaiBinh Seed |
55.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần TBR225 ➥ ThaiBinh Seed |
55.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần TBR-1 ➥ ThaiBinh Seed |
55.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần TBR36 ➥ ThaiBinh Seed |
55.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần TBR45 ➥ ThaiBinh Seed |
55.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần TBR279 ➥ ThaiBinh Seed |
55.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần TBR89 ➥ ThaiBinh Seed |
55.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần TBR97 ➥ ThaiBinh Seed |
55.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần OM8017 ➥ ThaiBinh Seed |
55.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần OM9582 ➥ ThaiBinh Seed |
55.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Q5 ➥ ThaiBinh Seed |
23.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Bắc Thơm 7 ➥ ThaiBinh Seed |
25.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Khang Dân ➥ ThaiBinh Seed |
25.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Đông A1 ➥ ThaiBinh Seed |
25.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần VNR10 ➥ Vinaseed |
35.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần VNR20 ➥ Vinaseed |
38.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần VNR88 ➥ Vinaseed |
35.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Thiên Ưu 8 ➥ Vinaseed |
38.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần RVT ➥ Vinaseed |
42.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Đài Thơm 8 ➥ Vinaseed |
42.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Dự Hương 8 ➥ Vinaseed |
42.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Hương Châu 6 ➥ Vinaseed |
40.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần OM6976 ➥ Vinaseed |
40.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần J01 ➥ Vinaseed |
35.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần ĐB6 ➥ Vinaseed |
33.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Bắc Hương 9 ➥ Vinaseed |
33.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Kim Cương 111 ➥ Vinaseed |
36.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần T10 ➥ Vinaseed |
30.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần HANA số 6 ➥ ADI |
39.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần HANA số 7 ➥ ADI |
39.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần HANA 112 ➥ ADI |
47.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần HANA 167 ➥ ADI |
39.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần ADI 28 ➥ ADI |
39.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần ADI 30 ➥ ADI |
39.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần ADI 168 ➥ ADI |
39.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần DT40 ➥ Quảng Ninh Seed |
38.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần DT52 ➥ Quảng Ninh Seed |
40.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần DT100 ➥ Quảng Ninh Seed |
41.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Bắc Thịnh ➥ TBT |
42.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần ND502 ➥ TBT |
40.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần TH8 ➥ BMT |
40.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Hương Thanh 8 ➥ PSC.1 |
40.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần QR1 ➥ Hồng Quang |
40.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần NA2 ➥ Agrimex |
35.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần N24 ➥ FCRI |
40.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa thuần Hưng Long 555 ➥ IAS |
40.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa nếp A Sào ➥ ThaiBinh Seed |
40.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa nếp 87 ➥ ThaiBinh Seed |
30.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa nếp 97 ➥ ThaiBinh Seed |
30.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa nếp HANA 39 ➥ ADI |
39.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp! |