Bản tin cập nhật tự động lúc: 10h00
Bảng giá hạt giống ngô tại các cửa hàng vật tư nông nghiệp được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Hạt giống ngô | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Ngô lai NK7328 ➥ Syngenta |
130.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai NK6253 ➥ Syngenta |
125.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai NK6275 ➥ Syngenta |
130.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai DK9979C ➥ Bayer |
120.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai CP111 ➥ Bayer |
130.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai CP511 ➥ Bayer |
140.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai CP811 ➥ Bayer |
135.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai CP333 ➥ Bayer |
110.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai CP512 ➥ Bayer |
130.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai CP3Q ➥ Bayer |
130.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai PAC789 ➥ Advanta |
133.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai PAC339 ➥ Advanta |
133.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai PAC999 ➥ Advanta |
133.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô lai PAC995 ➥ Advanta |
130.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô chuyển gen NK7328Bt/GT ➥ Syngenta |
200.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô chuyển gen NK4300Bt/GT ➥ Syngenta |
180.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô chuyển gen NK67Bt/GT ➥ Syngenta |
180.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô chuyển gen NK6101BGT ➥ Syngenta |
200.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô chuyển gen DK6919S ➥ Bayer |
190.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô chuyển gen CP501S ➥ Bayer |
195.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô ngọt Min5 ➥ Vinaseed |
800.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô ngọt Fruit Corn 141 ➥ ADI |
2.000.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô nếp HN68 ➥ Vinaseed |
180.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô nếp HN88 ➥ Vinaseed |
350.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô nếp HN90 ➥ Vinaseed |
150.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô nếp HN92 ➥ Vinaseed |
180.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô nếp HN99 ➥ Vinaseed |
500.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô nếp HANA 685 ➥ ADI |
290.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô nếp HANA 685 ➥ ADI |
290.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô nếp ADI 602 ➥ ADI |
290.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ngô nếp ADI 668 ➥ ADI |
300.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp! |