Bản tin cập nhật tự động lúc: 11h00
Bảng giá các loại hạt giống rau màu được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ tại đây.
Giống rau, quả | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Bắp cải chịu nhiệt lai PD479 ➥ review |
80.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bắp cải NASACA 082 ➥ review |
120.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bắp cải trái tim Japan 19 ➥ review |
120.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bắp cải trái tim Valentine ➥ review |
120.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bắp cải tím ➥ review |
110.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Bắp cải mini ➥ review |
20.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Bầu hồ lô Hồng Thất Công ➥ review |
20.000 (đồng, 20 hạt) |
0 (đồng, 20 hạt) |
Bầu sao trái dài PD 208 ➥ review |
15.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Bầu sao trái ngắn PD566 ➥ review |
13.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Bí sặt PD999 ➥ review |
20.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Bí xanh Nova 209 ➥ review |
165.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí xanh lai LINDA210 ➥ review |
120.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí đậu Nova 79 ➥ review |
35.000 (đồng, 10gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí ăn nụ Nova ➥ review |
120.000 (đồng, 100 hạt) |
0 (đồng, 100 hạt) |
Bí siêu nụ ➥ review |
75.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Bí đỏ hạt to ăn ngọn ➥ review |
12.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Bí ăn quả non cao sản ➥ review |
80.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí đỏ Nepal 178 ➥ review |
25.000 (đồng, 30 hạt) |
0 (đồng, 30 hạt) |
Bí đỏ hạt đậu Tiên Ông ➥ review |
32.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí đỏ hạt đậu PD 156 ➥ review |
35.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí đỏ lai Cao Nguyên ➥ review |
70.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí đỏ lai Nhật Bản ➥ review |
20.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Bí đỏ Super Pum 559 ➥ review |
70.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí đỏ trái dài lai PD455 ➥ review |
60.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí đỏ tròn PD545 ➥ review |
20.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Bí kiểng (làm cảnh) ➥ review |
20.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Bí mặt trời mini ➥ review |
50.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Bí ngô mật cao sản PD99 ➥ review |
15.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí ngô mật PD535 ➥ review |
35.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí ngồi vàng PD368 ➥ review |
40.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bí ngồi xanh Hàn Quốc PD 545 ➥ review |
30.000 (đồng, 20 hạt) |
0 (đồng, 20 hạt) |
Cà chua Savior ➥ review |
190.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Cà chua Bạch Tuộc ➥ review |
100.000 (đồng, 5 hạt) |
0 (đồng, 5 hạt) |
Cà chua bi đen ➥ review |
20.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Cà chua bi hình quả lê PD.44 ➥ review |
25.000 (đồng, 30 hạt) |
0 (đồng, 30 hạt) |
Cà chua cherry Tràng An ➥ review |
20.000 (đồng, 30 hạt) |
0 (đồng, 30 hạt) |
Cà chua chịu nhiệt Sông Hồng ➥ review |
160.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Cà chua đen lai ➥ review |
20.000 (đồng, 5 hạt) |
0 (đồng, 5 hạt) |
Cà chua Dương Châu ➥ review |
170.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Cà chua hình quả lê đỏ PD.43 ➥ review |
25.000 (đồng, 30 hạt) |
0 (đồng, 30 hạt) |
Cà chua Cửu Long ➥ review |
250.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Cà chua trái tim đỏ ➥ review |
20.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Cà chua trái tim vàng ➥ review |
20.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Cà pháo tím cao sản PD303 ➥ review |
15.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Cà pháo trắng cao sản PD77 ➥ review |
10.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Cà pháo trắng xanh PD301 ➥ review |
10.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Cà tím Huế lai ➥ review |
15.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Cà tím trái dài PD613 ➥ review |
15.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Cà rốt nhiều màu ➥ review |
20.000 (đồng, 50 hạt) |
0 (đồng, 50 hạt) |
Cà rốt cao sản PD789 ➥ review |
10.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Cà rốt tím lai ➥ review |
20.000 (đồng, 50 hạt) |
0 (đồng, 50 hạt) |
Cải bảy sắc cầu vồng ➥ review |
20.000 (đồng, 30 hạt) |
0 (đồng, 30 hạt) |
Cải bẹ dưa ➥ review |
12.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải bẹ dún ➥ review |
15.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải bẹ mào gà ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải bẹ vàng Hà Giang (ngọt) ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải bẹ vàng A1 ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải bẹ xanh ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải bẹ xanh mỡ PD518 ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải bó xôi chịu nhiệt PD512 ➥ review |
12.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải canh Hồng Kông ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải canh lá đỏ ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải chip cọng xanh PD514 ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải cúc nếp cao sản ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải cúc tẻ cao sản PD117 ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải xoăn kale xanh ➥ review |
20.000 (đồng, 20 hạt) |
0 (đồng, 20 hạt) |
Cải xoăn kale đỏ ➥ review |
30.000 (đồng, 20 hạt) |
0 (đồng, 20 hạt) |
Cải làn hoa trắng PD524 ➥ review |
12.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải làn hoa vàng PD586 ➥ review |
12.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải mèo Hà Giang ➥ review |
12.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải mơ lùn Hà Nội ➥ review |
12.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải ngọt đuôi phụng PD568 ➥ review |
15.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải củ Hà Nội số 1 PD516 ➥ review |
20.000 (đồng, 100 gr) |
0 (đồng, 100 gr) |
Cải củ đỏ dài ➥ review |
50.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Cải củ đỏ PD338 ➥ review |
15.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Cải củ đỏ khổng lồ ➥ review |
15.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Cải củ cao sản PHUDI 2.0 ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Cải thảo PD305 ➥ review |
110.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Cải xoong PD309 ➥ review |
30.000 (đồng, 1 gr) |
0 (đồng, 1 gr) |
Cải mầm đá ➥ review |
20.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Củ dền đỏ PD088 ➥ review |
15.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Củ đậu PD007 ➥ review |
500.000 (đồng, 1 kg) |
0 (đồng, 1 kg) |
Dưa hấu Phù Đổng ➥ review |
185.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Dưa hấu Hoàn Châu ➥ review |
170.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Dưa hấu Thiên Vương ➥ review |
195.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Dưa hấu Nova 07 ➥ review |
160.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Dưa hấu lai Fancy 155 ➥ review |
180.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Dưa hấu lai Fancy 555 ➥ review |
175.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Dưa hấu sọc Mỹ Fancy 255 ➥ review |
185.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Dưa hấu Fancy 265 ➥ review |
185.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Dưa hấu Super An Tiêm 037 ➥ review |
175.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Dưa bở PD323 ➥ review |
30.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa bở trái dài PD232 ➥ review |
35.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa gang cao sản ➥ review |
40.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa lê DIVA 092 ➥ review |
250.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa lê DIVA 093 ➥ review |
250.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa lê DIVA 095 ➥ review |
300.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa lê DIVA 099 ➥ review |
250.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa lê Hàn Quốc ➥ review |
250.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa lê Sao Khuê ➥ review |
100.000 (đồng, 100 hạt) |
0 (đồng, 100 hạt) |
Dưa lê siêu ngọt An Đào 999 ➥ review |
90.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Dưa lê siêu ngọt Super Hoàng Kim ➥ review |
120.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Dưa lê siêu ngọt Thuý Kiều 350 ➥ review |
110.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Dưa lê Tân Hồng Mật ➥ review |
100.000 (đồng, 100 hạt) |
0 (đồng, 100 hạt) |
Dưa lê Thái Kim 1980 ➥ review |
250.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa lê Kim Hồng Vương ➥ review |
250.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa lưới Phúc Lợi ➥ review |
25.000 (đồng, 50 hạt) |
0 (đồng, 50 hạt) |
Dưa chuột baby PD.54 ➥ review |
75.000 (đồng, 50 hạt) |
0 (đồng, 50 hạt) |
Dưa chuột nếp ta ➥ review |
40.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa chuột nếp lai PD699 ➥ review |
80.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa nếp thơm QUEEN 602 ➥ review |
80.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa leo PD0110 ➥ review |
75.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa leo chịu nhiệt Venus 18 ➥ review |
90.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa leo lai PD288 ➥ review |
90.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dưa leo Nhật No.05 ➥ review |
90.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Dâu tây đỏ PD53 ➥ review |
20.000 (đồng, 30 hạt) |
0 (đồng, 30 hạt) |
Đậu bắp đỏ ➥ review |
15.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Đậu bắp xanh OP ➥ review |
7.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr)(đồng, 5 gr) |
Đậu bắp lai Thái Lan ➥ review |
15.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Đậu cove bụi hạt trắng PD262 ➥ review |
15.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Đậu cove bụi vàng PD333 ➥ review |
15.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Đậu đũa cao sản ➥ review |
15.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Đậu rồng Long Biên (đậu khế) ➥ review |
10.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Đậu tứ quý hạt nâu (hoa tím - quả dẹt) ➥ review |
15.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Đậu tứ quý số 1 ➥ review |
15.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Đậu ván đỏ ➥ review |
25.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Đu đủ ruột đỏ Đài Loan PD505 ➥ review |
15.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Lặc lày Quý Tỵ 03 (mướp Nhật) ➥ review |
15.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Lặc lày PD056 ➥ review |
50.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Mướp hương cao sản ➥ review |
10.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Mướp hương lai MH8 ➥ review |
10.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Mướp hương lai MH5 (hạt trắng) ➥ review |
10.000 (đồng, 10 hạt) |
0 (đồng, 10 hạt) |
Mướp hương lai PD333 ➥ review |
30.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Mướp đắng Cao Ly (khổ qua) ➥ review |
15.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Mướp đắng xanh PD229 ➥ review |
40.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Mướp đắng Trường Sơn ➥ review |
15.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Mồng tơi cao sản ➥ review |
12.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Ớt cay chỉ địa lai No.007 ➥ review |
110.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Ớt cay chỉ thiên lai VIFON 686 ➥ review |
120.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Ớt ngọt đỏ Laurent ➥ review |
40.000 (đồng, 20 hạt) |
0 (đồng, 20 hạt) |
Ớt kiểng ngũ sắc PD.59 ➥ review |
20.000 (đồng, 30 hạt) |
0 (đồng, 30 hạt) |
Rau dền 3 màu ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Rau dền đỏ lá liễu ➥ review |
15.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Rau dền đỏ lá tròn ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Rau dền xanh lá tròn ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Rau dền khoang (tiều) ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Rau diếp thơm ➥ review |
12.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Rau đay xanh cao sản PD411 ➥ review |
15.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Rau đay đỏ ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Rau muống Mê Kông ➥ review |
15.000 (đồng, 100 gr) |
0 (đồng, 100 gr) |
Rau ngót lá nhỏ ➥ review |
15.000 (đồng, 1 gr) |
0 (đồng, 1 gr) |
Su hào lai No.03 ➥ review |
30.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Su hào lai PD080 ➥ review |
80.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Súp lơ trắng SAPA 1.0 ➥ review |
120.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Súp lơ trắng VICTORY1005 ➥ review |
150.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Súp lơ xanh BRAVO 2017 ➥ review |
250.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Súp lơ xanh BABY ➥ review |
30.000 (đồng, 20 hạt) |
0 (đồng, 20 hạt) |
Thì là tứ quý PD415 ➥ review |
10.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Tía tô cao sản ➥ review |
15.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Tỏi tây France ➥ review |
20.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Vừng đen xứ Nghệ ➥ review |
200.000 (đồng, 100 gr) |
0 (đồng, 100 gr) |
Xà lách dún vàng PD061 ➥ review |
15.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Xà lách búp đăm số 1 ➥ review |
20.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Xà lách Italy ➥ review |
15.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Xà lách tím PD120 ➥ review |
15.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Xà lách xoăn xanh PD127 ➥ review |
12.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Xà lách MINETTO DT035 ➥ review |
20.000 (đồng, 5 gr) |
0 (đồng, 5 gr) |
Mầm cải xoong ➥ review |
20.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Mầm củ cải đỏ ➥ review |
20.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Mầm củ cải trắng ➥ review |
15.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Mầm đậu Hà Lan ➥ review |
20.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Mầm hướng dương ➥ review |
20.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Mầm rau cải đỏ ➥ review |
20.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Mầm rau cải ngọt ➥ review |
20.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Mầm súp lơ xanh ➥ review |
20.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm! |