Bản tin cập nhật tự động lúc: 08h30
Bảng giá tiêu trong nước và thế giới được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ tại đây.
Khu vực | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 82.500 (đồng, 1 kg) |
+500 |
Gia Lai | 80.000 (đồng, 1 kg) |
+1.000 |
Đắk Nông | 82.500 (đồng, 1 kg) |
+500 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 81.500 (đồng, 1 kg) |
+500 |
Bình Phước | 82.000 (đồng, 1 kg) |
+500 |
Đồng Nai | 79.500 (đồng, 1 kg) |
+500 |
Indonesia ➥ tiêu đen Lampung |
3.913 (USD, 1 tấn) |
+1 |
Brazil ➥ tiêu đen ASTA 570 |
3.270 (USD, 1 tấn) |
0 |
Malaysia ➥ tiêu đen Kuching ASTA |
4.900 (USD, 1 tấn) |
0 |
Indonesia ➥ tiêu trắng Muntok |
6.169 (USD, 1 tấn) |
+1 |
Malaysia ➥ tiêu trắng ASTA |
7.300 (USD, 1 tấn) |
0 |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp! |