Bản tin cập nhật tự động lúc: 07h30
Bảng giá các loại lúa, gạo tại chợ dân sinh được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ tại đây.
Lúa, gạo | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Lúa IR50454 khô | 9.200 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa IR50454 tươi | - (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa OM5451 | 9.600 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa OM18 | 9.800 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa OM380 | 8.800 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa Đài Thơm 8 | 9.800 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa Nàng Hoa 9 | 9.600 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa Nàng Nhen | 15.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa Nhật | 8.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa nếp tươi 3 tháng | 7.700 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa nếp Long An tươi | 8.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa nếp Long An khô | 9.800 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lúa nếp An Giang khô | 9.800 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo tẻ thường | 16.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo tẻ trắng | 17.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo Nàng Nhen | 26.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo Nàng Hoa | 19.500 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo Hương Lài | 19.500 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo Jasmine | 19.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo Thái hạt dài | 20.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo Nhật | 22.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo Đài Loan | 21.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo Sóc Việt Nam | 19.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo Sóc Thái Lan | 18.500 (đồng, 1 kg) |
0 |
Gạo nếp ruột | 20.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cám gạo | 10.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp! |