Bản tin cập nhật tự động lúc: 06h00
Bảng giá các loại thịt lợn tại chợ dân sinh được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Thịt lợn | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Thịt lợn rừng ➥ Hà Hiền |
150.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Giò lợn sống loại 1 ➥ Hà Hiền |
140.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Giò lợn sống loại 2 ➥ Hà Hiền |
110.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt lợn xay ➥ Hà Hiền |
55.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt nạc lợn xay ➥ Hà Hiền |
93.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt nạc đầu rồng lợn ➥ Hà Hiền |
161.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt nạc dăm lợn không da ➥ Hà Hiền |
125.930 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt nạc dăm lợn có da ➥ Hà Hiền |
107.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt nạc lưng lợn loại 1 ➥ Hà Hiền |
161.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt nạc lưng lợn loại 2 ➥ Hà Hiền |
129.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt nạc đùi lợn ➥ Hà Hiền |
96.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt nạc vai lợn ➥ Hà Hiền |
95.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt cốt lết lợn không da ➥ Hà Hiền |
77.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt đùi vai lợn ➥ Hà Hiền |
78.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt đùi gọ lợn ➥ Hà Hiền |
80.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt đùi đầu rồng lợn ➥ Hà Hiền |
85.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt phi lê lợn ➥ Hà Hiền |
103.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt nách lợn ➥ Hà Hiền |
80.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt ba chỉ lợn rút sườn ➥ Hà Hiền |
108.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt ba chỉ lợn có sườn ➥ Hà Hiền |
106.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt đầu lợn ➥ Hà Hiền |
26.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Thịt má khổ lợn ➥ Hà Hiền |
50.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Sườn thăn lợn Meatdeli ➥ Winmart |
93.062 (đồng, 0,43 kg) |
0 |
Sườn già lợn không xương ➥ Hà Hiền |
118.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Sườn già lợn có xương ➥ Hà Hiền |
105.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Sườn non lợn không xương ➥ Hà Hiền |
147.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Chân giò trước lợn ➥ Hà Hiền |
69.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Chân giò trước lợn rút xương ➥ Hà Hiền |
148.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Chân giò sau lợn ➥ Hà Hiền |
57.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Bắp giò chân trước lợn có xương ➥ Hà Hiền |
91.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Bắp giò chân trước lợn rút xương ➥ Hà Hiền |
136.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Bắp giò chân sau lợn có xương ➥ Hà Hiền |
83.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Bắp giò chân sau lợn rút xương ➥ Hà Hiền |
122.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Bắp giò lợn cuộn Meatdeli ➥ Winmart |
60.794 (đồng, 0,44 kg) |
0 |
Móng giò lợn Meatdeli ➥ Winmart |
35.165 (đồng, 0,44 kg) |
0 |
Móng giò chân trước lợn ➥ Hà Hiền |
100.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Móng giò chân sau lợn ➥ Hà Hiền |
80.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Xương ống lợn Meatdeli ➥ Winmart |
14.217 (đồng, 0,50 kg) |
0 |
Xương ống lợn loại ngắn ➥ Hà Hiền |
42.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Xương ống lợn loại dài ➥ Hà Hiền |
67.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Xương gáy lợn ➥ Hà Hiền |
48.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Xương đầu lợn ➥ Hà Hiền |
15.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Xương cổ lợn ➥ Hà Hiền |
78.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Xương đuôi lợn Meatdeli ➥ Winmart |
54.900 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Xương đuôi lợn ➥ Hà Hiền |
51.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Chặng dừng lợn ➥ Hà Hiền |
154.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Xương dá lợn có thịt ➥ Hà Hiền |
83.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Xương dá lợn không thịt ➥ Hà Hiền |
35.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Xương cốt lết lợn ➥ Hà Hiền |
76.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Xương dạt cốt lết lợn ➥ Hà Hiền |
20.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Mỡ lợn ➥ Hà Hiền |
47.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Mỡ chài lợn ➥ Hà Hiền |
31.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Da lợn ➥ Hà Hiền |
47.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Đuôi lợn ➥ Hà Hiền |
121.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Tai lợn loại 1 ➥ Hà Hiền |
76.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Tai lợn loại 2 ➥ Hà Hiền |
49.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Mũi lợn ➥ Hà Hiền |
52.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Lưỡi lợn Meatdeli ➥ Winmart |
50.375 (đồng, 0,35 kg) |
0 |
Lưỡi lợn ➥ Hà Hiền |
91.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Dồi trường lợn Meatdeli ➥ Winmart |
110.099 (đồng, 0,35 kg) |
0 |
Dồi trường lợn loại nhỏ ➥ Hà Hiền |
244.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Nội tạng lợn Meatdeli ➥ Winmart |
86.724 (đồng, 0,50 kg) |
0 |
Dạ dày lợn ➥ Hà Hiền |
118.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Phèo non lợn ➥ Hà Hiền |
124.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Phèo già lợn ➥ Hà Hiền |
41.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Khấu đuôi lợn ➥ Hà Hiền |
65.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Ngầu pín lợn ➥ Hà Hiền |
36.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Bong bóng lợn ➥ Hà Hiền |
26.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Cuống họng lợn Meatdeli ➥ Winmart |
34.499 (đồng, 0,35 kg) |
0 |
Cuống họng lợn ➥ Hà Hiền |
86.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Tim lợn ➥ Hà Hiền |
132.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Gan lợn ➥ Hà Hiền |
24.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Phổi lợn ➥ Hà Hiền |
8.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Cật lợn Meatdeli ➥ Winmart |
31.947 (đồng, 0,30 kg) |
0 |
Lá nách lợn ➥ Hà Hiền |
35.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Óc lợn ➥ Hà Hiền |
18.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Tủy lợn ➥ Hà Hiền |
125.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Tiết lợn ➥ Hà Hiền |
16.000 (đồng, 1,00 kg) |
0 |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp! |