Bản tin cập nhật tự động lúc: 11h30
Bảng giá các loại thuốc bảo vệ thực vật được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ tại đây.
Loại thuốc | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Thuốc trừ sâu Actara 25WG ➥ review |
26.000 (đồng, 1 gr) |
0 (đồng, 1 gr) |
Thuốc trừ sâu Chess 50WG ➥ review |
55.000 (đồng, 20 gr) |
0 (đồng, 20 gr) |
Thuốc trừ sâu Incipio 200SC ➥ review |
35.000 (đồng, 80 ml) |
0 (đồng, 80 ml) |
Thuốc trừ sâu Karate 2.5EC ➥ review |
65.000 (đồng, 250 ml) |
0 (đồng, 250 ml) |
Thuốc trừ sâu Match 050EC ➥ review |
100.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ sâu Pegasus 500SC ➥ review |
25.000 (đồng, 10 ml) |
0 (đồng, 10 ml) |
Thuốc trừ sâu Pexena 106SC ➥ review |
120.000 (đồng, 20 ml) |
0 (đồng, 20 ml) |
Thuốc trừ sâu Proclaim 1.9EC ➥ review |
20.000 (đồng, 10 ml) |
0 (đồng, 10 ml) |
Thuốc trừ sâu Proclaim 5WG ➥ review |
35.000 (đồng, 15 gr) |
0 (đồng, 15 gr) |
Thuốc trừ sâu Selecron 500EC ➥ review |
70.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ sâu Tervigo 020SC ➥ review |
90.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ sâu Trigard 100SL ➥ review |
25.000 (đồng, 10 ml) |
0 (đồng, 10 ml) |
Thuốc trừ sâu Virtako 40WG ➥ review |
40.000 (đồng, 4,5 gr) |
0 (đồng, 4,5 gr) |
Thuốc trừ sâu Voliam Targo 063SC ➥ review |
110.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ bệnh Amistar 250SC ➥ review |
200.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ bệnh Amistar Top 325SC ➥ review |
135.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ bệnh Anvil 5SC ➥ review |
40.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ bệnh Filia 525SE ➥ review |
150.000 (đồng, 250 ml) |
0 (đồng, 250 ml) |
Thuốc trừ bệnh Miravis 20SC ➥ review |
140.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ bệnh Nevo 330EC ➥ review |
13.000 (đồng, 10 ml) |
0 (đồng, 10 ml) |
Thuốc trừ bệnh Newtec 300SC ➥ review |
130.000 (đồng, 250 ml) |
0 (đồng, 250 ml) |
Thuốc trừ bệnh Orondis Opti 406SC ➥ review |
140.000 (đồng, 250 ml) |
0 (đồng, 250 ml) |
Thuốc trừ bệnh Ortiva 600SC ➥ review |
90.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ bệnh Quilt 200SC ➥ review |
130.000 (đồng, 250 ml) |
0 (đồng, 250 ml) |
Thuốc trừ bệnh Reflect Xtra 525SC ➥ review |
180.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ cỏ Calaris Xtra 525SC ➥ review |
300.000 (đồng, 1.000 ml) |
0 (đồng, 1.000 ml) |
Thuốc trừ cỏ Dual Gold 96EC ➥ review |
180.000 (đồng, 250 ml) |
0 (đồng, 250 ml) |
Thuốc trừ cỏ Sofit 300EC ➥ review |
300.000 (đồng, 1.000 ml) |
0 (đồng, 1.000 ml) |
Thuốc trừ cỏ Solito 320EC ➥ review |
300.000 (đồng, 1.000 ml) |
0 (đồng, 1.000 ml) |
Thuốc trừ cỏ Topshot 60OD ➥ review |
150.000 (đồng, 250 ml) |
0 (đồng, 250 ml) |
Thuốc xử lý hạt giống Apron XL 350ES ➥ review |
50.000 (đồng, 10 ml) |
0 (đồng, 10 ml) |
Thuốc xử lý hạt giống Cruiser plus 312.5FS ➥ review |
50.000 (đồng, 10 ml) |
0 (đồng, 10 ml) |
Thuốc xử lý hạt giống Cruiser 350FS ➥ review |
50.000 (đồng, 10 ml) |
0 (đồng, 10 ml) |
Thuốc xử lý hạt giống Fortenza Duo 480FS ➥ review |
60.000 (đồng, 10 ml) |
0 (đồng, 10 ml) |
Thuốc trừ sâu Movento 150OD ➥ review |
110.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ sâu Confidor 100SL ➥ review |
50.000 (đồng, 20 ml) |
0 (đồng, 20 ml) |
Thuốc trừ sâu Confidor 200SL ➥ review |
100.000 (đồng, 50 ml) |
0 (đồng, 50 ml) |
Thuốc trừ sâu Decis Repel 2.5SC ➥ review |
50.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ bệnh Nativo 70WG ➥ review |
30.000 (đồng, 10 gr) |
0 (đồng, 10 gr) |
Thuốc trừ bệnh Antracol 70WP ➥ review |
40.000 (đồng, 100 gr) |
0 (đồng, 100 gr) |
Thuốc trừ bệnh Flintpro 648WG ➥ review |
50.000 (đồng, 100 gr) |
0 (đồng, 100 gr) |
Thuốc trừ bệnh Profiler 711.1WG ➥ review |
70.000 (đồng, 100 gr) |
0 (đồng, 100 gr) |
Thuốc trừ bệnh Aliette 800WG ➥ review |
55.000 (đồng, 100 gr) |
0 (đồng, 100 gr) |
Thuốc trừ bệnh Melody Duo 66.75WP ➥ review |
50.000 (đồng, 100 gr) |
0 (đồng, 100 gr) |
Thuốc trừ cỏ Becano 500SC ➥ review |
650.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc xử lý hạt giống Rountine 200SC ➥ review |
120.000 (đồng, 10 ml) |
0 (đồng, 10 ml) |
Thuốc xử lý hạt giống Gaucho 600FS ➥ review |
40.000 (đồng, 10 ml) |
0 (đồng, 10 ml) |
Thuốc xử lý hạt giống Folicur 430SC ➥ review |
120.000 (đồng, 10 ml) |
0 (đồng, 10 ml) |
Thuốc trừ sâu Cormoran 180EC ➥ review |
220.000 (đồng, 240 ml) |
0 (đồng, 240 ml) |
Thuốc trừ sâu Galil 300SC ➥ review |
80.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ sâu Nimitz 480EC ➥ review |
400.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ sâu Plemax 320SC ➥ review |
230.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ sâu Yasmine 19EC ➥ review |
100.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ sâu Trivor 310DC ➥ review |
160.000 (đồng, 240 ml) |
0 (đồng, 240 ml) |
Thuốc trừ bệnh Almagor 356EC ➥ review |
300.000 (đồng, 250 ml) |
0 (đồng, 250 ml) |
Thuốc trừ bệnh Apropo 200EC ➥ review |
220.000 (đồng, 240 ml) |
0 (đồng, 240 ml) |
Thuốc trừ bệnh Banjo Forte 400SC ➥ review |
130.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ bệnh Blastogan 75WP ➥ review |
25.000 (đồng, 25 gr) |
0 (đồng, 25 gr) |
Thuốc trừ bệnh Cocadama 85WP ➥ review |
50.000 (đồng, 100 gr) |
0 (đồng, 100 gr) |
Thuốc trừ bệnh Custodia 320SC ➥ review |
320.000 (đồng, 250 ml) |
0 (đồng, 250 ml) |
Thuốc trừ bệnh Folpan 50WP ➥ review |
30.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ bệnh Picoraz 490EC ➥ review |
200.000 (đồng, 240 ml) |
0 (đồng, 240 ml) |
Thuốc trừ bệnh Super Mastercop 21SL ➥ review |
100.000 (đồng, 240 ml) |
0 (đồng, 240 ml) |
Thuốc trừ cỏ Turbo 89OD ➥ review |
750.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ cỏ Ronstar 25EC ➥ review |
750.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ cỏ Sunrice 15WDG ➥ review |
10.000 (đồng, 2 gr) |
0 (đồng, 2 gr) |
Thuốc trừ cỏ Whip S 7.5EW ➥ review |
60.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ cỏ Agil 100EC ➥ review |
100.000 (đồng, 100 ml) |
0 (đồng, 100 ml) |
Thuốc trừ cỏ Ametrex 80WG ➥ review |
50.000 (đồng, 100 gr) |
0 (đồng, 100 gr) |
Thuốc trừ cỏ Atramet Combi 80WP ➥ review |
320.000 (đồng, 1.000 gr) |
0 (đồng, 1.000 gr) |
Thuốc trừ cỏ Kamex 80WP ➥ review |
320.000 (đồng, 1.000 gr) |
0 (đồng, 1.000 gr) |
Thuốc trừ cỏ Sipyri 10SC ➥ review |
35.000 (đồng, 20 ml) |
0 (đồng, 20 ml) |
Thuốc trừ chuột Hicate 0.08AB ➥ review |
10.000 (đồng, 50 gr) |
0 (đồng, 50 gr) |
Thuốc trừ ốc Star Pumper 800WP ➥ review |
10.000 (đồng, 8,5 gr) |
0 (đồng, 8,5 gr) |
Thuốc trừ ốc Boxer 15GR ➥ review |
40.000 (đồng, 100 gr) |
0 (đồng, 100 gr) |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm! |
Tác giả: Tiến Dũng
Nguồn: thannong.net