Bản tin cập nhật tự động lúc: 12h00
Bảng giá các loại các loại thuốc thú y nổi bật được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Loại thuốc | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Dung dịch tiêm vô trùng Bio-Sone ➥ Bio-Pharmachemie |
135.850 (đồng, 100 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio-Sone ➥ Bio-Pharmachemie |
28.600 (đồng, 20 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio-D.O.C ➥ Bio-Pharmachemie |
114.400 (đồng, 100 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio-D.O.C ➥ Bio-Pharmachemie |
25.415 (đồng, 20 ml) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Bio-Cafecol ➥ Bio-Pharmachemie |
16.660 (đồng, 100 gr) |
0 |
Thuốc bột pha tiêm Bio-Ceptiofur ➥ Bio-Pharmachemie |
59.500 (đồng, 100 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio-Cevit ➥ Bio-Pharmachemie |
22.120 (đồng, 100 ml) |
0 |
Hỗn dịch thuốc tiêm Bio-Codexin ➥ Bio-Pharmachemie |
141.890 (đồng, 100 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio-Dexazin ➥ Bio-Pharmachemie |
27.370 (đồng, 100 ml) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Bio Enzo-C ➥ Bio-Pharmachemie |
13.300 (đồng, 100 gr) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio-Fer+B12 20% ➥ Bio-Pharmachemie |
67.620 (đồng, 100 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng BioFer+B12 ➥ Bio-Pharmachemie |
13.090 (đồng, 20 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio Genta-Tylosin ➥ Bio-Pharmachemie |
124.600 (đồng, 100 ml) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Bio Neo-Colistin ➥ Bio-Pharmachemie |
15.820 (đồng, 100 gr) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Bio-Colistin ➥ Bio-Pharmachemie |
9.030 (đồng, 100 gr) |
0 |
Thuốc bột trộn thức ăn Bio-Norxacin ➥ Bio-Pharmachemie |
108.500 (đồng, 1 kg) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Bio-Oxytetracol ➥ Bio-Pharmachemie |
27.650 (đồng, 100 gr) |
0 |
Thuốc bột pha tiêm Bio-Penicillin ➥ Bio-Pharmachemie |
11.970 (đồng, 20 ml) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Bio-Tetra 10% ➥ Bio-Pharmachemie |
15.960 (đồng, 100 gr) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio Flor-Doxy ➥ Bio-Pharmachemie |
109.200 (đồng, 100 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio-B.comlex-C ➥ Bio-Pharmachemie |
29.400 (đồng, 100 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio-Dexa ➥ Bio-Pharmachemie |
31.080 (đồng, 100 ml) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Bio-V003 ➥ Bio-Pharmachemie |
50.400 (đồng, 100 gr) |
0 |
Dầu tắm Bio-Shampoo Care ➥ Bio-Pharmachemie |
44.450 (đồng, 150 ml) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Bio-Vitamin C 10% ➥ Bio-Pharmachemie |
10.920 (đồng, 100 gr) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio-Amox LA ➥ Bio-Pharmachemie |
33.600 (đồng, 20 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bivermectin 0,25% ➥ Bio-Pharmachemie |
10.290 (đồng, 20 ml) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Bio-Bromhexin W.S.P ➥ Bio-Pharmachemie |
13.230 (đồng, 100 gr) |
0 |
Thuốc sát trùng phổ rộng Biodine ➥ Bio-Pharmachemie |
19.110 (đồng, 60 ml) |
0 |
Thuốc bột trộn thức ăn Bio ADE+Bcomplex Premix ➥ Bio-Pharmachemie |
8.260 (đồng, 100 gr) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Bio ADE+Bcomplex ➥ Bio-Pharmachemie |
67.200 (đồng, 100 ml) |
0 |
Thuốc tẩy giun Bio-Leva ➥ Bio-Pharmachemie |
5.810 (đồng, 10 gr) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Bio-Amox+Tylosin ➥ Bio-Pharmachemie |
33.530 (đồng, 100 gr) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Bio-C.R.D ➥ Bio-Pharmachemie |
26.600 (đồng, 100 gr) |
0 |
Thức ăn bổ sung Bio-milk for pet ➥ Bio-Pharmachemie |
31.500 (đồng, 100 gr) |
0 |
Chuyên dùng cho gà đá Mekosal ➥ Bio-Pharmachemie |
28.000 (đồng, 5 ml) |
0 |
Kháng sinh thế hệ mới NP-Cefogen ➥ Naphavet |
155.350 (đồng, 100 ml) |
0 |
Điện giải Glucose K+C ➥ Naphavet |
63.700 (đồng, 1 kg) |
0 |
Thuốc bột hòa tàn NP-Coli-Ampi ➥ Naphavet |
25.935 (đồng, 100 gr) |
0 |
Thuốc bột uống E-Flox ➥ Naphavet |
22.100 (đồng, 100 gr) |
0 |
Thuốc bột hòa tan NP-Neocoli ➥ Naphavet |
17.225 (đồng, 100 gr) |
0 |
Dung dịch dùng ngoài Eco 500 ➥ Naphavet |
21.125 (đồng, 100 ml) |
0 |
Dung dịch uống Tonic ➥ Naphavet |
13.520 (đồng, 10 ml) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Analgin + C ➥ Naphavet |
12.220 (đồng, 100 gr) |
0 |
Dung dịch uống NP-Belcotin-S ➥ Naphavet |
4.810 (đồng, 10 ml) |
0 |
Dung dịch uống E-250 ➥ Naphavet |
6.760 (đồng, 10 ml) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Para-C ➥ Naphavet |
16.900 (đồng, 100 gr) |
0 |
Thuốc bột hòa tan Doxy-Floxgen ➥ Naphavet |
42.250 (đồng, 100 gr) |
0 |
Dung dịch uống E.F.L ➥ Anova Pharma |
12.000 (đồng, 10 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm Floxy ➥ Anova Pharma |
114.000 (đồng, 100 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm vô trùng Nova-Bromhexin Plus ➥ Anova Pharma |
34.500 (đồng, 100 ml) |
0 |
Chuyên dùng gà đá Phencosone ➥ GoldBear |
38.000 (đồng, 5 ml) |
0 |
Chuyên dùng gà đá Super B12 500 ➥ GoldBear |
32.000 (đồng, 2 ml) |
0 |
Thuốc tẩy giun sán phổ rộng Anpa ➥ Goldenmed |
19.550 (đồng, 100 ml) |
0 |
Thuốc tẩy giun sán phổ rộng Anpa ➥ Goldenmed |
100.300 (đồng, 1 l) |
0 |
Thuốc bột Nystatin ➥ Goldenmed |
420.750 (đồng, 1 kg) |
0 |
Dung dịch uống Flosal D ➥ UV-Vietnam |
16.500 (đồng, 10 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm Nutrisal ➥ UV-Vietnam |
13.175 (đồng, 10 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm UV-Sigen ➥ UV-Vietnam |
22.100 (đồng, 10 ml) |
0 |
Dung dịch uống Neolife @ ➥ UV-Vietnam |
13.175 (đồng, 20 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm Vimelinspec ➥ Vemedim |
15.200 (đồng, 10 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm Speclin ➥ Vemedim |
9.600 (đồng, 10 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm Ketovet ➥ Vemedim |
58.080 (đồng, 100 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm Vime-ABC ➥ Vemedim |
36.000 (đồng, 100 ml) |
0 |
Dung dịch tiêm Atropin ➥ Vemedim |
16.000 (đồng, 100 ml) |
0 |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp! |