Cập nhật tự động lúc 09h00
Bảng giá các loại hồ tiêu, cao su được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Hồ tiêu | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Đắk Lắk | 71.500 đ/kg | 0 |
Gia Lai | 70.500 đ/kg | 0 |
Đắk Nông | 71.500 đ/kg | 0 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 73.500 đ/kg | 0 |
Bình Phước | 72.500 đ/kg | 0 |
Đồng Nai | 71.000 đ/kg | 0 |
Cao su | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Phú Riềng | 270 đ/TSC | 0 |
Đồng Phú | 270 đ/TSC | 0 |
Bình Long | 269 đ/TSC | 0 |
Phước Hòa | 272 đ/TSC | 0 |
Mang Yang | 230 đ/TSC | 0 |
RSS3 - Tokyo | 232,1 ¥/kg | +6,4 |
RSS3 - Thượng Hải | 12,77 cny/kg | +0,16 |
RSS3 - Thái Lan | 49,71 baht/kg | 0 |