Cập nhật tự động lúc 08h00
Bảng giá các loại hoa quả tươi được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Hoa tươi | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Hồng đỏ | 5.000 đ/cành | 0 |
Hồng đủ màu | 4.500 đ/cành | 0 |
Cúc lưới vàng | 2.500 đ/cành | 0 |
Cúc lưới trắng | 2.300 đ/cành | 0 |
Cúc kim cương | 2.700 đ/cành | 0 |
Cúc chùm | 2.000 đ/cành | 0 |
Đồng tiền | 2.500 đ/cành | 0 |
Hồng môn đỏ | 8.000 đ/cành | 0 |
Hướng dương | 5.600 đ/cành | 0 |
Ly vàng nhọn | 17.000 đ/cành | 0 |
Ly ù 5 tai | 23.000 đ/cành | 0 |
Cẩm chướng | 2.250 đ/cành | 0 |
Cẩm tú cầu | 9.000 đ/cành | 0 |
Mắt ngọc | 2.500 đ/cành | 0 |
Lá tùng | 2.000 đ/cành | 0 |
Lá cau nhỏ | 1.500 đ/cành | 0 |
Dương xỉ | 4.500 đ/cành | 0 |
Lan hồ điệp | 120.000 đ/chậu | 0 |
Cát tường | 35.000 đ/bó | 0 |
Sa lem | 25.000 đ/bó | 0 |
Phát tài | 20.000 đ/bó | 0 |
Các loại quả | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Xoài đỏ Đài Loan | - đ/kg | 0 |
Xoài dài Đài Loan | - đ/kg | 0 |
Xoài Tứ Quý | 45.900 đ/kg | 0 |
Xoài keo vàng | 59.900 đ/kg | 0 |
Xoài keo xanh | - đ/kg | 0 |
Xoài hạt lép | - đ/kg | 0 |
Xoài Úc | - đ/kg | 0 |
Xoài Cát Chu vàng | 69.900 đ/kg | 0 |
Xoài Cát Chu xanh | 64.900 đ/kg | 0 |
Xoài Cát Chu chín | 79.900 đ/kg | 0 |
Táo Royal Gala New Zealand | 69.900 đ/kg | 0 |
Táo Braeburn New Zealand | 49.900 đ/kg | 0 |
Táo Fuji Nam Phi | 69.900 đ/kg | 0 |
Táo Sonya New Zealand | 125.900 đ/kg | 0 |
Táo Sekaiichi Nhật | - đ/kg | 0 |
Táo Posy New Zealand | - đ/kg | 0 |
Táo Koru New Zealand | 115.900 đ/kg | 0 |
Táo Jazz New Zealand | 115.900 đ/kg | 0 |
Táo Fuji Nhật | - đ/kg | 0 |
Táo Envy New Zealand | 199.900 đ/kg | 0 |
Táo Cosmic Mỹ | - đ/kg | 0 |
Táo xanh | 39.900 đ/kg | 0 |
Cam vàng Úc | 109.900 đ/kg | 0 |
Cam sành nhỏ | 32.900 đ/kg | 0 |
Cam sành lớn | 39.000 đ/kg | 0 |
Bưởi đường | 59.900 đ/kg | 0 |
Bưởi da xanh | - đ/kg | 0 |
Bưởi Năm Roi nhỏ | - đ/kg | 0 |
Bưởi Năm Roi lớn | - đ/kg | 0 |
Dưa lưới ruột cam | 44.720 đ/kg | 0 |
Dưa lưới ruột xanh | - đ/kg | 0 |
Dưa lê kim hoàng hậu | 55.920 đ/kg | 0 |
Dưa lê kim cô nương | - đ/kg | 0 |
Dưa lê trắng | 38.900 đ/kg | 0 |
Việt Quất Mỹ | 719.200 đ/kg | 0 |
Cóc non | 37.500 đ/kg | 0 |
Trái dâu xanh | - đ/kg | 0 |
Sầu riêng hạt lép | 155.900 đ/kg | 0 |
Sầu riêng tách vỏ | 465.900 đ/kg | 0 |
Chôm chôm | 59.900 đ/kg | 0 |
Chuối vàng | 27.900 đ/kg | 0 |
Chuối dole | 43.900 đ/kg | 0 |
Chuối Fesepia | 36.900 đ/kg | 0 |
Chanh leo | - đ/kg | 0 |
Bơ sáp | 32.900 đ/kg | 0 |