Bản tin cập nhật tự động lúc: 06h30
Bảng giá lợn hơi tại các tỉnh, thành phố được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Tỉnh/thành phố | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Bắc Giang | 51.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Yên Bái | 51.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lào Cai | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Hưng Yên | 52.000 (đồng, 1 kg) |
+1.000 |
Nam Định | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Thái Nguyên | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phú Thọ | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Thái Bình | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Hà Nam | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Vĩnh Phúc | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Hà Nội | 52.000 (đồng, 1 kg) |
+1.000 |
Ninh Bình | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tuyên Quang | 52.000 (đồng, 1 kg) |
+2.000 |
Thanh Hóa | 50.000 (đồng, 1 kg) |
+1.000 |
Nghệ An | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Hà Tĩnh | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Quảng Bình | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Quảng Trị | 47.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Thừa Thiên Huế | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Quảng Nam | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Quảng Ngãi | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bình Định | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Khánh Hòa | 48.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lâm Đồng | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Đắk Lắk | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ninh Thuận | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bình Thuận | 48.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bình Phước | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Đồng Nai | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Hồ Chí Minh | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bình Dương | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tây Ninh | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Vũng Tàu | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Long An | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Đồng Tháp | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
An Giang | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Vĩnh Long | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cần Thơ | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Kiên Giang | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Hậu Giang | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cà Mau | 52.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tiền Giang | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bạc Liêu | 50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Trà Vinh | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bến Tre | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Sóc Trăng | 49.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp! |