Cập nhật tự động lúc 10h30
Bảng giá lợn (heo) hơi các tỉnh thành cả nước được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Miền Bắc | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Bắc Giang | 50.000 đ/kg | 0 |
Yên Bái | 49.000 đ/kg | -1.000 |
Lào Cai | 49.000 đ/kg | 0 |
Hưng Yên | 50.000 đ/kg | 0 |
Nam Định | 50.000 đ/kg | 0 |
Thái Nguyên | 49.000 đ/kg | 0 |
Phú Thọ | 49.000 đ/kg | -1.000 |
Thái Bình | 50.000 đ/kg | 0 |
Hà Nam | 50.000 đ/kg | 0 |
Vĩnh Phúc | 49.000 đ/kg | 0 |
Hà Nội | 50.000 đ/kg | 0 |
Ninh Bình | 49.000 đ/kg | 0 |
Tuyên Quang | 49.000 đ/kg | 0 |
Miền Trung | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Thanh Hóa | 49.000 đ/kg | 0 |
Nghệ An | 48.000 đ/kg | -1.000 |
Hà Tĩnh | 49.000 đ/kg | 0 |
Quảng Bình | 50.000 đ/kg | 0 |
Quảng Trị | 50.000 đ/kg | 0 |
Thừa Thiên Huế | 50.000 đ/kg | 0 |
Quảng Nam | 50.000 đ/kg | 0 |
Quảng Ngãi | 50.000 đ/kg | 0 |
Bình Định | 50.000 đ/kg | 0 |
Khánh Hòa | 49.000 đ/kg | -1.000 |
Lâm Đồng | 51.000 đ/kg | -2.000 |
Đắk Lắk | 50.000 đ/kg | 0 |
Ninh Thuận | 51.000 đ/kg | 0 |
Bình Thuận | 52.000 đ/kg | 0 |
Miền Nam | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Bình Phước | 52.000 đ/kg | 0 |
Đồng Nai | 53.000 đ/kg | 0 |
Hồ Chí Minh | 52.000 đ/kg | -1.000 |
Bình Dương | 52.000 đ/kg | 0 |
Tây Ninh | 52.000 đ/kg | -1.000 |
Vũng Tàu | 52.000 đ/kg | 0 |
Long An | 52.000 đ/kg | 0 |
Đồng Tháp | 53.000 đ/kg | 0 |
An Giang | 52.000 đ/kg | 0 |
Vĩnh Long | 52.000 đ/kg | -1.000 |
Cần Thơ | 52.000 đ/kg | -1.000 |
Kiên Giang | 53.000 đ/kg | 0 |
Hậu Giang | 51.000 đ/kg | 0 |
Cà Mau | 55.000 đ/kg | 0 |
Tiền Giang | 53.000 đ/kg | 0 |
Bạc Liêu | 52.000 đ/kg | 0 |
Trà Vinh | 52.000 đ/kg | 0 |
Bến Tre | 51.000 đ/kg | 0 |
Sóc Trăng | 51.000 đ/kg | -1.000 |