Cập nhật tự động lúc 12h00
Bảng giá các loại phân bón được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Phân đạm | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Đạm Phú Mỹ | 11.800 đ/kg | 0 |
Đạm Bình Điền | 10.400 đ/kg | 0 |
Đạm Hà Bắc | 14.800 đ/kg | 0 |
Đạm Indonesia đục | 10.800 đ/kg | 0 |
Đạm Malaysia đục | 16.100 đ/kg | 0 |
Đạm Brunei đục | 15.400 đ/kg | 0 |
Phân lân | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Lân Long Thành | 5.600 đ/kg | 0 |
Lân Văn Điển | 5.800 đ/kg | 0 |
Phân kali | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Kali Phú Mỹ | 13.400 đ/kg | 0 |
Kali Con Cò | 15.000 đ/kg | 0 |
Kali Canada | 15.400 đ/kg | 0 |
Phân N-P-K | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
NKP 16-16-8 Bình Điền | 16.400 đ/kg | 0 |
NKP 16-16-8 Phú Mỹ | 17.000 đ/kg | 0 |
NKP 16-16-8 9S Hàn Quốc | 17.000 đ/kg | 0 |
NKP 16-16-8 TE Việt Nhật | 19.400 đ/kg | 0 |
NKP 20-20-15 Con Cò | 22.000 đ/kg | 0 |
NKP 20-20-15 Bình Điền | 21.000 đ/kg | 0 |
NKP 20-20-15 TE Bình Điền | 22.000 đ/kg | 0 |
NKP 20-20-15 Sông Giang | 22.000 đ/kg | 0 |
Phân D-A-P | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
DAP Hồng Hà | 20.000 đ/kg | 0 |
DAP Đình Vũ | 17.600 đ/kg | 0 |
DAP Đức Giang | 19.000 đ/kg | 0 |
DAP Philipines | 21.000 đ/kg | 0 |
DAP Nga đen 64% | 20.000 đ/kg | 0 |
DAP Trung Quốc | 20.000 đ/kg | 0 |