Bản tin cập nhật tự động lúc: 09h30
Bảng giá phân bón tại cửa hàng vật tư nông nghiệp được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ tại đây.
Phân bón | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Phân đạm ➥ Thương hiệu Phú Mỹ |
10.400 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân đạm ➥ Thương hiệu Bình Điền |
9.200 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân đạm ➥ Thương hiệu Hà Bắc |
13.400 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân đạm hạt đục ➥ Thương hiệu Indonesia |
9.600 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân đạm hạt đục ➥ Thương hiệu Malaysia |
15.200 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân đạm hạt đục ➥ Thương hiệu Brunei |
14.200 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón DAP ➥ Thương hiệu Hồng Hà |
19.200 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón DAP ➥ Thương hiệu Đình Vũ |
16.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón DAP ➥ Thương hiệu Đức Giang |
18.400 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón DAP ➥ Thương hiệu Philippines |
18.600 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón DAP ➥ Thương hiệu Tường Phong |
17.400 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón DAP ➥ Thương hiệu Russia |
18.600 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón DAP ➥ Thương hiệu Trung Quốc |
18.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân kali ➥ Thương hiệu Phú Mỹ |
13.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân kali ➥ Thương hiệu Con Cò Vàng |
14.600 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân kali ➥ Thương hiệu Canada |
15.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân kali ➥ Thương hiệu Lào |
13.200 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân kali ➥ Thương hiệu Israel |
14.800 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân kali ➥ Thương hiệu Uzbekistan |
14.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân kali ➥ Thương hiệu Belarus |
13.200 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân kali ➥ Thương hiệu Russia |
14.400 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón NPK 16-16-8 ➥ Thương hiệu Bình Điền |
16.400 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón NPK 16-16-8 ➥ Thương hiệu Phú Mỹ |
17.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón NPK 16-16-8 ➥ Thương hiệu Trung Quốc |
16.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón NPK 16-16-8 ➥ Thương hiệu Philippines |
16.800 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón NPK 16-16-8 9S ➥ Thương hiệu Hàn Quốc |
16.400 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón NPK 16-16-8 TE ➥ Thương hiệu Việt Nhật |
19.400 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón NPK 20-20-15 ➥ Thương hiệu Ba Con Cò |
22.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón NPK 20-20-15 ➥ Thương hiệu Bình Điền |
21.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón NPK 20-20-15 ➥ Thương hiệu Sông Gianh |
22.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân bón NPK 20-20-15 TE ➥ Thương hiệu Bình Điền |
22.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân lân ➥ Thương hiệu Long Thành |
5.600 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân lân ➥ Thương hiệu Văn Điển |
5.800 (đồng, 1 kg) |
0 |
Phân lân ➥ Thương hiệu Lâm Thao |
7.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp! |