Cập nhật tự động lúc 07h30
Bảng giá các loại rau ăn lá, ăn củ, ăn quả được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Rau ăn lá | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Rau đay | - đ/kg | 0 |
Rau dền đỏ | 25.800 đ/kg | 0 |
Rau dền cơm | - đ/kg | 0 |
Rau muống | 19.800 đ/kg | 0 |
Rau mầm cải xanh | - đ/kg | 0 |
Cải thảo | 26.900 đ/kg | 0 |
Cải chíp | - đ/kg | 0 |
Cải ngọt | 34.000 đ/kg | 0 |
Cải xanh | 23.840 đ/kg | 0 |
Cải bó xôi | 53.067 đ/kg | 0 |
Cải ngồng | - đ/kg | 0 |
Bắp cải trắng | 24.900 đ/kg | 0 |
Bắp cải tím | 39.900 đ/kg | 0 |
Bắp cải trái tim | 39.900 đ/kg | 0 |
Súp lơ trắng | - đ/kg | 0 |
Măng tây xanh | 129.500 đ/kg | 0 |
Dọc mùng | 33.000 đ/kg | 0 |
Nụ bí đỏ | 110.000 đ/kg | 0 |
Ngọn bí đỏ | - đ/kg | 0 |
Cần ta | - đ/kg | 0 |
Cần tây nhỏ | - đ/kg | 0 |
Cần tây lớn | 80.000 đ/kg | 0 |
Xà lách xanh | 47.920 đ/kg | 0 |
Xà lách mỡ | - đ/kg | 0 |
Giá đỗ | 26.400 đ/kg | 0 |
Rau mầm củ cải | 148.800 đ/kg | 0 |
Măng củ thái sẵn | 63.800 đ/kg | 0 |
Măng lay | 113.000 đ/kg | 0 |
Măng nứa tươi | 58.000 đ/kg | 0 |
Măng nứa khô | 119.800 đ/kg | 0 |
Măng búp tươi | - đ/kg | 0 |
Măng chua thái sẵn | 86.667 đ/kg | 0 |
Măng ống khô | 96.000 đ/kg | 0 |
Măng giang | 115.000 đ/kg | 0 |
Măng đắng | 81.000 đ/kg | 0 |
Măng trúc | 170.000 đ/kg | 0 |
Măng lưỡi lợn khô | 103.800 đ/kg | 0 |
Nấm đùi gà | - đ/kg | 0 |
Nấm Bunapi Biovegi | 285.000 đ/kg | 0 |
Nấm Bunashimeji Biovegi | 285.000 đ/kg | 0 |
Nấm kim châm | 99.333 đ/kg | 0 |
Nấm Đông Cô | 189.500 đ/kg | 0 |
Lá dứa | 49.500 đ/kg | 0 |
Rau răm | 118.000 đ/kg | 0 |
Lá mè | 198.000 đ/kg | 0 |
Lá lốt | 50.000 đ/kg | 0 |
Hẹ lá | 47.200 đ/kg | 0 |
Tía tô | 71.200 đ/kg | 0 |
Húng bạc hà | - đ/kg | 0 |
Húng quế | - đ/kg | 0 |
Húng láng | 100.000 đ/kg | 0 |
Mùi ta | 110.000 đ/kg | 0 |
Thì là | 110.000 đ/kg | 0 |
Hành lá | 55.200 đ/kg | 0 |
Rau ăn củ, quả | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Bí xanh | 25.000 đ/kg | 0 |
Bí xanh Ba Bể | - đ/kg | 0 |
Bí ngòi xanh | 35.920 đ/kg | 0 |
Bí hồ lô | 17.900 đ/kg | 0 |
Bí đỏ | 14.900 đ/kg | 0 |
Quả su su | 18.900 đ/kg | 0 |
Quả lặc lè | - đ/kg | 0 |
Đậu bắp | 33.000 đ/kg | 0 |
Dưa chuột | 25.000 đ/kg | 0 |
Dưa leo cocktail | 57.000 đ/kg | 0 |
Dưa leo baby | 25.800 đ/kg | 0 |
Đậu cove Nhật | 56.667 đ/kg | 0 |
Đậu cove xanh | 37.800 đ/kg | 0 |
Cà chua đỏ | - đ/kg | 0 |
Cà chua Đà Lạt | 27.900 đ/kg | 0 |
Cà chua beef | 42.000 đ/kg | 0 |
Cà chua cherry | - đ/kg | 0 |
Ớt ngọt xanh | 55.120 đ/kg | 0 |
Ớt ngọt đỏ | - đ/kg | 0 |
Ớt ngọt nhiều màu | 69.900 đ/kg | 0 |
Ớt ngọt baby | - đ/kg | 0 |
Ớt trái cây | 226.000 đ/kg | 0 |
Ớt sừng | 70.000 đ/kg | 0 |
Ớt cay | 100.000 đ/kg | 0 |
Cà rốt | 35.000 đ/kg | 0 |
Củ cải trắng | 25.000 đ/kg | 0 |
Củ dền đỏ | 39.000 đ/kg | 0 |
Hành tây | 29.000 đ/kg | 0 |
Khoai tây | 25.900 đ/kg | 0 |
Khoai lang Nhật | 49.900 đ/kg | 0 |
Khoai lang mật | 42.000 đ/kg | 0 |
Ngô ngọt | 19.900 đ/kg | 0 |
Củ đậu | 19.900 đ/kg | 0 |
Củ lạc tươi | - đ/kg | 0 |
Chanh có hạt | 39.600 đ/kg | 0 |
Quả quất | 49.500 đ/kg | 0 |
Củ sả | 40.000 đ/kg | 0 |
Hành củ khô | 85.900 đ/kg | 0 |
Hành củ tím | 90.000 đ/kg | 0 |