Cập nhật tự động lúc 07h30
Bảng giá các loại rau ăn lá, ăn củ, ăn quả được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Rau ăn lá | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Rau đay | - đ/kg | 0 |
Rau dền đỏ | 30.000 đ/kg | 0 |
Rau dền cơm | - đ/kg | 0 |
Rau muống | 21.800 đ/kg | 0 |
Rau mầm cải ngọt | 148.000 đ/kg | 0 |
Rau mầm củ cải | 148.800 đ/kg | 0 |
Cải thảo | 19.000 đ/kg | 0 |
Cải chíp | 32.000 đ/kg | 0 |
Cải ngọt | 31.000 đ/kg | 0 |
Cải xanh | 36.300 đ/kg | 0 |
Cải xanh thủy canh | 23.840 đ/kg | 0 |
Cải bó xôi | 66.300 đ/kg | 0 |
Cải ngồng | 32.000 đ/kg | 0 |
Bắp cải trắng | 19.000 đ/kg | 0 |
Bắp cải tím | 39.920 đ/kg | 0 |
Bắp cải trái tim | 35.000 đ/kg | 0 |
Súp lơ xanh | 86.500 đ/kg | 0 |
Măng tây xanh | 129.500 đ/kg | 0 |
Dọc mùng | 26.700 đ/kg | 0 |
Nụ bí đỏ | 110.000 đ/kg | 0 |
Ngọn bí đỏ | - đ/kg | 0 |
Cần nước | 37.000 đ/kg | 0 |
Cần tây nhỏ | 70.000 đ/kg | 0 |
Cần tây lớn | 44.720 đ/kg | 0 |
Xà lách xanh | 86.300 đ/kg | 0 |
Xà lách mỡ | - đ/kg | 0 |
Giá đỗ | 26.400 đ/kg | 0 |
Măng củ thái sẵn | 63.800 đ/kg | 0 |
Măng lay | 113.000 đ/kg | 0 |
Măng nứa tươi | 58.000 đ/kg | 0 |
Măng nứa khô | 119.800 đ/kg | 0 |
Măng búp tươi | - đ/kg | 0 |
Măng chua thái sẵn | 86.700 đ/kg | 0 |
Măng ống khô | 96.000 đ/kg | 0 |
Măng giang | 115.000 đ/kg | 0 |
Măng đắng | 81.000 đ/kg | 0 |
Măng trúc | 170.000 đ/kg | 0 |
Măng trúc quân tử | 135.000 đ/kg | 0 |
Măng lưỡi lợn khô | 103.800 đ/kg | 0 |
Nấm đùi gà | - đ/kg | 0 |
Nấm Bunapi Biovegi | 285.000 đ/kg | 0 |
Nấm Bunashimeji Biovegi | 285.000 đ/kg | 0 |
Nấm kim châm | 99.300 đ/kg | 0 |
Nấm Đông Cô | 189.500 đ/kg | 0 |
Lá dứa | 49.500 đ/kg | 0 |
Rau răm | 80.000 đ/kg | 0 |
Lá mè | 198.000 đ/kg | 0 |
Lá lốt | - đ/kg | 0 |
Lá hẹ | - đ/kg | 0 |
Tía tô | - đ/kg | 0 |
Húng bạc hà | 150.000 đ/kg | 0 |
Húng quế | - đ/kg | 0 |
Húng láng | 130.000 đ/kg | 0 |
Mùi ta | 110.000 đ/kg | 0 |
Thì là | 160.000 đ/kg | 0 |
Hành lá | 50.000 đ/kg | 0 |
Rau ăn củ, quả | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Bí xanh | 19.900 đ/kg | 0 |
Bí xanh Ba Bể | - đ/kg | 0 |
Bí ngòi xanh | 35.920 đ/kg | 0 |
Bí đỏ hồ lô | 15.900 đ/kg | 0 |
Bí đỏ tròn | 14.900 đ/kg | 0 |
Quả su su | 15.900 đ/kg | 0 |
Quả lặc lè | - đ/kg | 0 |
Đậu bắp | 40.000 đ/kg | 0 |
Dưa chuột | 22.000 đ/kg | 0 |
Dưa chuột baby | 38.000 đ/kg | 0 |
Dưa leo cocktail | 57.000 đ/kg | 0 |
Đậu cove Nhật | 53.000 đ/kg | 0 |
Đậu cove xanh | 31.800 đ/kg | 0 |
Cà chua đỏ | 23.920 đ/kg | 0 |
Cà chua Đà Lạt | 26.900 đ/kg | 0 |
Cà chua beef | 47.000 đ/kg | 0 |
Cà chua cherry | - đ/kg | 0 |
Ớt ngọt xanh | 55.120 đ/kg | 0 |
Ớt ngọt màu | 75.000 đ/kg | 0 |
Ớt trái cây | 226.000 đ/kg | 0 |
Ớt sừng | 80.000 đ/kg | 0 |
Ớt cay | 100.000 đ/kg | 0 |
Cà rốt | 55.900 đ/kg | 0 |
Củ cải trắng | 19.900 đ/kg | 0 |
Củ dền đỏ | - đ/kg | 0 |
Hành tây | 29.000 đ/kg | 0 |
Khoai tây | 30.000 đ/kg | 0 |
Khoai lang Nhật | 49.900 đ/kg | 0 |
Khoai lang mật | 42.000 đ/kg | 0 |
Ngô ngọt uyên ương | 22.000 đ/kg | 0 |
Củ đậu | 19.900 đ/kg | 0 |
Chanh có hạt | 51.600 đ/kg | 0 |
Quả quất | 49.500 đ/kg | 0 |
Củ sả | 40.000 đ/kg | 0 |
Hành củ khô | 100.000 đ/kg | 0 |
Hành củ tím | 110.000 đ/kg | 0 |