Cập nhật tự động lúc 11h30
Bảng giá thịt gia cầm được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Gà thịt | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Gà mía | 78.000 đ/kg | 0 |
Gà Minh Dư | 69.000 đ/kg | 0 |
Gà ri | 53.000 đ/kg | 0 |
Gà nòi | 72.000 đ/kg | 0 |
Gà lông màu | 44.000 đ/kg | 0 |
Gà thả vườn | 58.000 đ/kg | 0 |
Gà lai chọi | 62.000 đ/kg | 0 |
Gà lai Đông Tảo | 65.000 đ/kg | 0 |
Gà đẻ loại thải | 45.000 đ/kg | 0 |
Vịt thịt | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Vịt thả đồng | 50.000 đ/kg | 0 |
Vịt bầu cánh trắng | 42.000 đ/kg | 0 |
Vịt cổ xanh | 60.000 đ/kg | 0 |
Vịt trời | 120.000 đ/kg | 0 |
Vịt đẻ loại thải | 35.000 đ/kg | 0 |
Trứng gia cầm | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Trứng gà ta | 5.000 đ/quả | 0 |
Trứng gà Ai Cập trắng | 2.400 đ/kg | 0 |
Trứng gà Ai Cập hoa mơ | 2.000 đ/kg | 0 |
Trừng gà công nghiệp | 1.200 đ/kg | 0 |
Trứng vịt thả đồng | 1.600 đ/kg | 0 |
Trứng gà lộn | 3.500 đ/kg | 0 |
Trứng vịt lộn | 3.000 đ/kg | 0 |