Cập nhật tự động lúc 06h00
Bảng giá các loại thóc, gạo được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Thóc | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Nếp An Giang tươi | - đ/kg | 0 |
Nếp An Giang khô | 9.800 đ/kg | 0 |
Nếp Long An tươi | - đ/kg | 0 |
Nếp Long An khô | 9.600 đ/kg | 0 |
IR 50404 tươi | 8.800 đ/kg | 0 |
IR 50404 khô | - đ/kg | 0 |
Đài Thơm 8 | 8.800 đ/kg | 0 |
OM 5451 | 8.800 đ/kg | 0 |
OM 18 | 8.800 đ/kg | 0 |
OM 380 | 8.600 đ/kh | 0 |
Nàng Hoa 9 | 9.000 đ/kg | 0 |
Nhật | 8.000 đ/kg | 0 |
Nàng Nhen | 15.000 đ/kg | 0 |
Gạo | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Nếp Ruột | 21.000 đ/kg | 0 |
Thường (đục) | 14.000 đ/kg | 0 |
Thường (trắng) | 16.000 đ/kg | 0 |
Nàng Nhen | 23.000 đ/kg | 0 |
Thái hạt dài | 20.000 đ/kg | 0 |
Jasmine | 17.000 đ/kg | 0 |
Hương Lài | 19.500 đ/kg | 0 |
Nàng Hoa | 19.000 đ/kg | 0 |
Sóc thường | 17.000 đ/kg | 0 |
Sóc Thái | 18.500 đ/kg | 0 |
Đài Loan | 21.000 đ/kg | 0 |
Nhật | 22.000 đ/kg | 0 |
Cám | 10.000 đ/kg | 0 |