Cập nhật tự động lúc 13h30
Bảng giá các loại thuốc trừ cỏ cho cây trồng được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Syngenta | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Calaris Xtra 275SC | 300.000 đ/1.000ml | 0 |
Dual Gold 96EC | 180.000 đ/250ml | 0 |
Sofit 300EC | 300.000 đ/1.000ml | 0 |
Solito 320EC | 300.000 đ/1.000ml | 0 |
Topshot 60OD | 150.000 đ/250ml | 0 |
Bayer | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
BECANO 500SC | 650.000 đ/100ml | 0 |
ADAMA | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
TURBO 89OD | 75.000 đ/100ml | 0 |
Ronstar 25EC | 75.000 đ/100ml | 0 |
Sunrice 15WDG | 10.000 đ/2g | 0 |
Whip S 7.5EW | 60.000 đ/100ml | 0 |
AGIL 100EC | 100.000 đ/100ml | 0 |
AMETREX 80WG | 50.000 đ/100g | 0 |
ATRAMET COMBI 80WP | 320.000 đ/1kg | 0 |
KARMEX 80WP | 320.000 đ/1kg | 0 |
SIPYRI 10SC | 35.000 đ/20ml | 0 |