Bản tin cập nhật tự động lúc: 09h00
Bảng giá thủy hải sản tươi sống báo giá tại các chợ dân sinh được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi báo giá tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị báo giá tại đây.
Thủy hải sản | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Cá tra thịt trắng ➥ báo giá tại Đồng Tháp |
26.700 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá điêu hồng ➥ báo giá tại Đồng Tháp |
35.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá lóc nuôi ➥ báo giá tại Đồng Tháp |
33.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá sặc rằn ➥ báo giá tại Đồng Tháp |
50.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá thát lát ➥ báo giá tại Đồng Tháp |
83.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Lươn ➥ báo giá tại Đồng Tháp |
80.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ghẹ ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
360.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Mực nang ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
240.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Mực nang ➥ báo giá tại Hà Nội |
300.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Mực lá ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
280.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Mực lá ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
310.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Mực lá ➥ báo giá tại Hà Nội |
250.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Mực ống ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
190.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Mực ống ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
270.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá thu ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
135.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá mó ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
140.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá đổng quẻo ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
120.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá đổng tía ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
120.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá ngừ sọc dưa ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
30.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá ngừ vây vàng ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
70.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá ngừ mắt to ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
75.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá ngừ mắt to ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
65.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá ngừ đại dương ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
125.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá cờ kiếm ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
65.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá cờ gòn ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
75.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá bớp ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
250.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá bớp ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
200.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá hồng đỏ ➥ báo giá tại Khánh Hòa |
170.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá ngừ vằn ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
55.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá hố ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
105.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá lạt ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
70.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá cam ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
80.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá bò da ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
75.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá chim ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
115.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Cá nục ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
35.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bạch tuộc ➥ báo giá tại Đà Nẵng |
110.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bạch tuộc ➥ báo giá tại Hà Nội |
210.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Sò méo ➥ báo giá tại Hà Nội |
110.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Hàu sữa ➥ báo giá tại Hà Nội |
40.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Ốc nhảy ➥ báo giá tại Hà Nội |
120.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 100 con/kg ➥ báo giá tại Cà Mau |
89.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 100 con/kg ➥ báo giá tại Trà Vinh |
91.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 100 con/kg ➥ báo giá tại Sóc Trăng |
91.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 100 con/kg ➥ báo giá tại Bạc Liêu |
90.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 100 con/kg ➥ báo giá tại Bến Tre |
93.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 80 con/kg ➥ báo giá tại Sóc Trăng |
94.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 80 con/kg ➥ báo giá tại Bạc Liêu |
93.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 80 con/kg ➥ báo giá tại Bến Tre |
97.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 80 con/kg ➥ báo giá tại Trà Vinh |
95.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 70 con/kg ➥ báo giá tại Cà Mau |
104.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 50 con/kg ➥ báo giá tại Cà Mau |
106.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 50 con/kg ➥ báo giá tại Trà Vinh |
113.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 50 con/kg ➥ báo giá tại Sóc Trăng |
113.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 50 con/kg ➥ báo giá tại Bạc Liêu |
107.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 50 con/kg ➥ báo giá tại Bến Tre |
114.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 40 con/kg ➥ báo giá tại Cà Mau |
120.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 40 con/kg ➥ báo giá tại Trà Vinh |
120.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 40 con/kg ➥ báo giá tại Sóc Trăng |
120.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 40 con/kg ➥ báo giá tại Bạc Liêu |
115.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 40 con/kg ➥ báo giá tại Bến Tre |
120.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 30 con/kg ➥ báo giá tại Cà Mau |
155.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 30 con/kg ➥ báo giá tại Bạc Liêu |
170.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 30 con/kg ➥ báo giá tại Trà Vinh |
160.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 30 con/kg ➥ báo giá tại Sóc Trăng |
160.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 30 con/kg ➥ báo giá tại Bến Tre |
160.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 20 con/kg ➥ báo giá tại Cà Mau |
230.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 20 con/kg ➥ báo giá tại Trà Vinh |
280.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 20 con/kg ➥ báo giá tại Sóc Trăng |
270.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 20 con/kg ➥ báo giá tại Bạc Liêu |
260.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Tôm thẻ 20 con/kg ➥ báo giá tại Bến Tre |
280.000 (đồng, 1 kg) |
0 |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp! |