Cập nhật tự động lúc 09h30
Bảng giá các loại trà nguyên liệu, trà thành phẩm nổi tiếng được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.
Trà nguyên liệu | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Trà búp | 8.000 đ/kg | 0 |
Trà cành | 10.000 đ/kg | 0 |
Trà nổi tiếng | Giá bán | 🔎 |
---|---|---|
Trà búp Tân Cương - Thái Nguyên | 350.000 đ/kg | 0 |
Trà móc câu Tân Cương - Thái Nguyên | 450.000 đ/kg | 0 |
Trà nõn tôm Tân Cương - Thái Nguyên | 750.000 đ/kg | 0 |
Trà đinh nõn Tân Cương - Thái Nguyên | 1.650.000 đ/kg | 0 |
Trà đinh ngọc Tân Cương - Thái Nguyên | 3.500.000 đ/kg | 0 |
Trà shan tuyết cổ thụ Suối Giàng (loại 1) | 1.900.000 đ/kg | 0 |
Trà shan tuyết cổ thụ Suối Giàng (loại 2) | 1.200.000 đ/kg | 0 |
Trà shan tuyết cổ thụ Suối Giàng (loại 3) | 800.000 đ/kg | 0 |
Trà mầm shan tuyết cổ thụ Suối Giàng | 3.800.000 đ/kg | 0 |
Trà mầm bách hương cổ thụ Hà Giang | 6.800.000 đ/kg | 0 |
Trà hồng bách hương cổ thụ Hà Giang | 6.800.000 đ/kg | 0 |