Góp ý       Thời tiết
Giá các loại hạt giống ngô trên thị trường cập nhật ngày 31/12/2023
Các loại hạt giống ngô tại cửa hàng vật tư nông nghiệp

Giá các loại hạt giống ngô trên thị trường cập nhật ngày 31/12/2023

ý kiến của bạn

Bản tin cập nhật tự động lúc: 10h00

Bảng giá hạt giống ngô tại các cửa hàng vật tư nông nghiệp được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.

Hạt giống ngô Giá bán Thay đổi
Ngô lai NK7328
Syngenta
130.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai NK6253
Syngenta
125.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai NK6275
Syngenta
130.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai DK9979C
Bayer
120.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai CP111
Bayer
130.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai CP511
Bayer
140.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai CP811
Bayer
135.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai CP333
Bayer
110.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai CP512
Bayer
130.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai CP3Q
Bayer
130.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai PAC789
Advanta
133.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai PAC339
Advanta
133.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai PAC999
Advanta
133.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô lai PAC995
Advanta
130.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô chuyển gen NK7328Bt/GT
Syngenta
200.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô chuyển gen NK4300Bt/GT
Syngenta
180.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô chuyển gen NK67Bt/GT
Syngenta
180.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô chuyển gen NK6101BGT
Syngenta
200.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô chuyển gen DK6919S
Bayer
190.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô chuyển gen CP501S
Bayer
195.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô ngọt Min5
Vinaseed
800.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô ngọt Fruit Corn 141
ADI
2.000.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô nếp HN68
Vinaseed
180.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô nếp HN88
Vinaseed
350.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô nếp HN90
Vinaseed
150.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô nếp HN92
Vinaseed
180.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô nếp HN99
Vinaseed
500.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô nếp HANA 685
ADI
290.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô nếp HANA 685
ADI
290.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô nếp ADI 602
ADI
290.000
(đồng, 1 kg)
0
Ngô nếp ADI 668
ADI
300.000
(đồng, 1 kg)
0
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp!
Ý kiến của bạn...
hoặc với thông tin dưới đây:
Đang tải ý kiến... Các phản hồi sẽ được làm mới sau! 00:00.

Chia sẻ ý kiến của bạn!

 

Chứng nhận tín nhiệm mạng