Góp ý       Thời tiết
Giá các loại hạt giống lúa trên thị trường cập nhật ngày 21/12/2023
Hạt giống lúa lai

Giá các loại hạt giống lúa trên thị trường cập nhật ngày 21/12/2023

ý kiến của bạn

Bản tin cập nhật tự động lúc: 10h30

Bảng giá tiêu trong nước và thế giới được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.

Hạt giống lúa Giá bán Thay đổi
Lúa lai Syn98
Syngenta
100.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Syn8
Syngenta
130.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Thái Xuyên 111
ThaiBinh Seed
152.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Nhị Ưu 838
ThaiBinh Seed
88.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai CNR36
ThaiBinh Seed
85.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Phúc Lai 168
ThaiBinh Seed
85.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai QL301
ThaiBinh Seed
85.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Thụy Hương 308
Vinaseed
140.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai LY006
Vinaseed
145.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai TH3-4
Vinaseed
100.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Nhị Ưu 86B
Vinaseed
130.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai KC06-1
Vinaseed
140.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai CNR6206
Vinaseed
130.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai HC1
Vinaseed
100.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Nam Trân Ưu 8
Vinaseed
100.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai ADI73
ADI
140.800
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai ADI78
ADI
140.800
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Q.ưu 6
Agrimex
175.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Long Hương 8117
LongPing
150.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai GS55
Đại Thành
110.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Nhị Ưu 986
Trung Quốc
110.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Phú Ưu 978
Trung Quốc
145.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai VT404
Việt Trang
146.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai VT868
Việt Trang
130.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Nam Dương 99
Nam Dương
115.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai 27P53
Corteva
145.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai Quốc tế 1
Việt Long
140.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa lai HYT124
FCRI
140.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần BC15
ThaiBinh Seed
55.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần TBR225
ThaiBinh Seed
55.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần TBR-1
ThaiBinh Seed
55.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần TBR36
ThaiBinh Seed
55.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần TBR45
ThaiBinh Seed
55.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần TBR279
ThaiBinh Seed
55.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần TBR89
ThaiBinh Seed
55.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần TBR97
ThaiBinh Seed
55.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần OM8017
ThaiBinh Seed
55.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần OM9582
ThaiBinh Seed
55.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Q5
ThaiBinh Seed
23.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Bắc Thơm 7
ThaiBinh Seed
25.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Khang Dân
ThaiBinh Seed
25.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Đông A1
ThaiBinh Seed
25.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần VNR10
Vinaseed
35.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần VNR20
Vinaseed
38.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần VNR88
Vinaseed
35.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Thiên Ưu 8
Vinaseed
38.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần RVT
Vinaseed
42.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Đài Thơm 8
Vinaseed
42.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Dự Hương 8
Vinaseed
42.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Hương Châu 6
Vinaseed
40.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần OM6976
Vinaseed
40.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần J01
Vinaseed
35.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần ĐB6
Vinaseed
33.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Bắc Hương 9
Vinaseed
33.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Kim Cương 111
Vinaseed
36.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần T10
Vinaseed
30.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần HANA số 6
ADI
39.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần HANA số 7
ADI
39.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần HANA 112
ADI
47.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần HANA 167
ADI
39.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần ADI 28
ADI
39.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần ADI 30
ADI
39.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần ADI 168
ADI
39.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần DT40
Quảng Ninh Seed
38.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần DT52
Quảng Ninh Seed
40.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần DT100
Quảng Ninh Seed
41.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Bắc Thịnh
TBT
42.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần ND502
TBT
40.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần TH8
BMT
40.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Hương Thanh 8
PSC.1
40.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần QR1
Hồng Quang
40.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần NA2
Agrimex
35.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần N24
FCRI
40.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa thuần Hưng Long 555
IAS
40.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa nếp A Sào
ThaiBinh Seed
40.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa nếp 87
ThaiBinh Seed
30.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa nếp 97
ThaiBinh Seed
30.000
(đồng, 1 kg)
0
Lúa nếp HANA 39
ADI
39.000
(đồng, 1 kg)
0
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm của nhà cung cấp!
Ý kiến của bạn...
hoặc với thông tin dưới đây:
Đang tải ý kiến... Các phản hồi sẽ được làm mới sau! 00:00.

Chia sẻ ý kiến của bạn!

 

Chứng nhận tín nhiệm mạng