Bản tin cập nhật tự động lúc: 08h30
Bảng giá tiêu trong nước và thế giới được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ tại đây.
Khu vực | Giá bán | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk ➥ review |
94.500 đồng/kg |
+1.000 đồng/kg |
Gia Lai ➥ review |
93.000 đồng/kg |
+1.500 đồng/kg |
Đắk Nông ➥ review |
94.500 đồng/kg |
+1.000 đồng/kg |
Bà Rịa - Vũng Tàu ➥ review |
93.500 đồng/kg |
+1.500 đồng/kg |
Bình Phước ➥ review |
95.000 đồng/kg |
+1.000 đồng/kg |
Đồng Nai ➥ review |
92.500 đồng/kg |
+1.500 đồng/kg |
Tiêu đen Lampung Indonesia ➥ review |
3.891 USD/tấn |
-20 USD/tấn |
Tiêu đen ASTA 570 Brazil ➥ review |
4.350 USD/tấn |
0 USD/tấn |
Tiêu đen Kuching ASTA Malaysia ➥ review |
4.900 USD/tấn |
0 USD/tấn |
Tiêu trắng Muntok Indonesia ➥ review |
6.135 USD/tấn |
-31 USD/tấn |
Tiêu trắng ASTA Malaysia ➥ review |
7.300 USD/tấn |
0 USD/tấn |
Bấm review để xem chi tiết sản phẩm! |